Thực đơn
Jean-Pierre Papin Thống kê thành tích từng mùa giải303 bàn thắng/552 trận; 0,55 bàn/trận | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Mùa giải | Giải Hạng 3 | Cúp châu Âu | ĐTQG | Tổng cộng | ||||
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
INF Vichy | 1983-1984 | 29 | 10 | - | - | - | - | 29 | 10 |
CLB | Mùa giải | Ligue 2 | Cúp châu Âu | ĐTQG | Tổng cộng | ||||
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Valenciennes FC | 1984-1985 | 33 | 15 | - | - | - | - | 33 | 15 |
CLB | Mùa giải | Giải hạng Nhất | Cúp UEFA | ĐTQG | Tổng cộng | ||||
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
FC Bruges | 1985-1986 | 33 | 20 | 4 | 5 | 5 | 2 | 42 | 27 |
CLB | Mùa giải | Ligue 1 | Cúp châu Âu | ĐTQG | Tổng cộng | ||||
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Marseille | 1986-1987 | 33 | 13 | - | - | 4 | 0 | 37 | 13 |
1987-1988 | 37 | 19 | 8 | 4 | 4 | 0 | 49 | 23 | |
1988-1989 | 36 | 22 | - | - | 6 | 1 | 42 | 23 | |
1989-1990 | 36 | 30 | 8 | 6 | 5 | 4 | 49 | 40 | |
1990-1991 | 36 | 23 | 9 | 16 | 5 | 6 | 50 | 45 | |
1991-1992 | 37 | 27 | 4 | 7 | 9 | 9 | 50 | 43 | |
CLB | Mùa giải | Serie A | Cúp C1 | ĐTQG | Tổng cộng | ||||
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
AC Milan | 1992-1993 | 22 | 13 | 7 | 3 | 6 | 3 | 35 | 19 |
1993-1994 | 18 | 5 | 6 | 4 | 8 | 4 | 32 | 13 | |
CLB | Mùa giải | Bundesliga | Cúp châu Âu | ĐTQG | Tổng cộng | ||||
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Bayern Munich | 1994-1995 | 7 | 1 | 3 | 2 | 2 | 1 | 12 | 4 |
1995-1996 | 20 | 2 | 5 | 1 | - | - | 25 | 3 | |
CLB | Mùa giải | Ligue 1 | Cúp UEFA | ĐTQG | Tổng cộng | ||||
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Girondins de Bordeaux | 1996-1997 | 32 | 16 | - | - | - | - | 32 | 16 |
1997-1998 | 23 | 6 | 2 | - | - | - | 23 | 6 | |
CLB | Mùa giải | Ligue 2 | Cúp châu Âu | ĐTQG | Tổng cộng | ||||
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
En Avant de Guingamp | 1998-1999 | 10 | 3 | - | - | - | - | 10 | 3 |
Tổng cộng | 442 | 225 | 56 | 48 | 54 | 30 | 552 | 303 | |
Thực đơn
Jean-Pierre Papin Thống kê thành tích từng mùa giảiLiên quan
Jean-Pierre Papin Jean-Pierre Petit Jean-Pierre Serre Jean-Pierre Nsame Jean-Pierre Bemba Jean-Pierre Bernard Ricard Jean-Pierre Thiollet Jean-Pierre Sauvage Jean-Pierre Kutwa Jean-Pierre CargolTài liệu tham khảo
WikiPedia: Jean-Pierre Papin http://www.lequipe.fr/Football/breves2008/20081216...